Bảng so sánh tỷ giá ngoại tệ mới nhất hôm nay. Trong bảng tỷ giá ngoại tệ cập nhật lúc 17:56 18/04/2024 có thể thấy có 9 ngoại tệ tăng giá, 6 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 10 ngoại tệ tăng giá và 8 ngoại tệ giảm giá.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
Đô la Mỹ | USD | 25,176 20.90 | 25,201 7.60 | 25,441 0.23 |
Đô la Úc | AUD | 15,963.46 23.28 | 16,048.89 16.96 | 16,623.76 -8.79 |
Đô la Canada | CAD | 18,031 34.63 | 18,128 23.07 | 18,732 36.73 |
Euro | EUR | 26,411 -11.14 | 26,540 -8.16 | 27,614 80.96 |
Yên Nhật | JPY | 160.29 0.34 | 161.27 0.05 | 168.01 0.25 |
Đô la Singapore | SGD | 18,221 -9.82 | 18,321 -4.69 | 18,931 24.19 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 27,377 -14.79 | 27,476 -25.77 | 28,303 50.87 |
Bảng Anh | GBP | 30,989 -36.50 | 31,168 -14.32 | 32,110 -17.10 |
Won Hàn Quốc | KRW | 16.04 0.35 | 17.52 0.01 | 19.71 0.77 |
Ðô la New Zealand | NZD | 14,773.50 26.00 | 14,796.75 13.75 | 15,295.50 26.00 |
Bạc Thái | THB | 644.12 7.16 | 674.36 5.32 | 711.85 -3.80 |
ACB | 735,000 155,000 | 0.00 | 755,000 155,000 | |
Vàng SJC | XAU | 820,000 -3,655,000.00 | 0.00 -8,220,000.00 | 840,000 -3,735,000.00 |
Nhân Dân Tệ | CNY | 3,419.83 29.41 | 3,455.73 13.65 | 3,578.97 22.02 |
Krone Đan Mạch | DKK | 0.00 | 3,541.03 21.01 | 3,693.72 6.00 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 3,147.18 70.56 | 3,168.10 31.18 | 3,336.33 -11.72 |
Rupee Ấn Độ | INR | 0.00 | 301.14 | 313.19 |
Kuwaiti dinar | KWD | 0.00 | 81,790 | 85,060 |
Ringit Malaysia | MYR | 0.00 | 5,219.21 -90.39 | 5,333.08 |
Krone Na Uy | NOK | 0.00 | 2,244.55 -29.48 | 2,352.49 -1.50 |
Rúp Nga | RUB | 0.00 | 254.56 | 281.80 |
Rian Ả-Rập-Xê-Út | SAR | 0.00 | 6,718.10 | 6,986.74 |
Krona Thuỵ Điển | SEK | 0.00 | 2,261.22 -29.59 | 2,376.78 5.00 |
Kip Lào | LAK | 0.00 | 0.70 0.17 | 1.40 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá ngoại tệ của hơn 10 ngân hàng lớn nhất việt nam