Xác nhận số điện thoại
Danh mục sản phẩm
Bảng xếp hạng đua top đơn hàng
2

Huỳnh Khánh Linh
Tài khoản *****81020
48.585.887
1

Hoàng Huy Kim
Tài khoản *****02789
61.412.185
3

Doan Thi Tan
Tài khoản *****36344
40.603.245
ĐẾM NGƯỢC ĐẾN KẾT QUẢ
00
:
03
:
06
Cập Nhật Lúc: 23:35 30/03
Bảng Xếp Hạng
Hạng | Tên khách hàng | Tài khoản | Giá trị tích luỹ |
---|---|---|---|
4 | Anh Tuấn (Chang's) | *****91614 | 37.275.366 |
5 | Thuận Trần | *****51820 | 22.233.620 |
6 | nguyễn thị quỳnh nga | *****82468 | 16.376.229 |
7 | Trần kim hiên | *****66257 | 16.295.800 |
8 | Le Thi Hue | *****64045 | 11.704.420 |
9 | Nhan Minh Tiến | *****23465 | 11.278.120 |
10 | Nguyễn Hoàng Thạch | *****85822 | 10.043.000 |
11 | Thuỳ Linh | *****91741 | 9.219.850 |
12 | Nguyễn Thị Trà My | *****91313 | 8.595.000 |
13 | Lê Quỳnh Ngọc Diễm | *****47238 | 8.253.790 |
14 | Nguyễn Hữu Thuận | *****30403 | 8.114.652 |
15 | Hồ Quý | *****01223 | 7.652.250 |
16 | Nguyễn Văn Đức | *****12430 | 7.606.150 |
17 | Bùi Hằng | *****19719 | 7.546.800 |
18 | Chu Thị Hoài | *****91594 | 6.724.400 |
19 | Phạm Vân | *****32293 | 6.340.420 |
20 | Lưu Đức Anh | *****06946 | 5.497.250 |
21 | Anastasia Tarasenko | *****24011 | 5.486.250 |
22 | Bùi Anh Tài | *****22854 | 5.462.524 |
23 | Đặng Quang Vinh | *****19164 | 5.235.000 |
24 | Đinh Hà Duy Linh | *****26086 | 5.231.900 |
25 | Văn Tiến | *****65703 | 5.172.700 |
26 | Le Minh Hang | *****12744 | 5.154.150 |
27 | Vy Vy | *****70455 | 4.984.550 |
28 | Ngô Trung Hiếu | *****84602 | 4.974.300 |
29 | thủy nguyễn | *****53018 | 4.950.025 |
30 | Nguyễn Thị Thanh Thủy | *****89181 | 4.758.035 |
31 | Nguyễn Phúc Đạt | *****82688 | 4.700.691 |
32 | Kim Ngoc | *****79376 | 4.661.950 |
33 | Hoàng Ngọc Anh | *****76866 | 4.660.660 |
34 | Trịnh Quỳnh | *****00725 | 4.513.970 |
35 | Nguyễn Hảo | *****05883 | 4.483.440 |
36 | Trần Văn Lập | *****66122 | 4.480.890 |
37 | Quách Yến Ngọc | *****50100 | 4.442.500 |
38 | Thanh Huyền | *****54368 | 4.320.600 |
39 | Nguyễn Quốc Đức | *****74734 | 4.314.757 |
40 | Trần Linh | *****98694 | 4.303.200 |
41 | Nguyễn Thu Hằng | *****37492 | 4.296.936 |
42 | Ngọc Nhơn Phan | *****69806 | 4.252.060 |
43 | Huỳnh Tiên | *****35966 | 4.232.250 |
44 | Đức Mai | *****51110 | 4.188.700 |
45 | Nguyễn Khánh Hòa Đồng | *****80433 | 4.112.200 |
46 | Seo Búc | *****72265 | 3.947.100 |
47 | Nguyễn Phương | *****66175 | 3.945.480 |
48 | Trương Tiến Đạt | *****43734 | 3.926.310 |
49 | Lê Thuận Hiệp | *****92720 | 3.883.238 |
50 | Nguyễn Văn Huy | *****48555 | 3.669.950 |
51 | Đoàn Thị Thúy Nga | *****92268 | 3.507.440 |
52 | Nguyễn Phương Thảo | *****35369 | 3.486.440 |
53 | Đ Hưng | *****74113 | 3.468.000 |
54 | Nhan ly | *****00619 | 3.464.570 |
55 | (C Thuỳ Úc) Mỹ Lộc | *****28220 | 3.441.067 |
56 | Hoàng Yến | *****73634 | 3.430.545 |
57 | Nguyễn Thị Thảo Mai | *****68416 | 3.402.000 |
58 | Cao Đạt | *****15817 | 3.395.416 |
59 | Hương Thảo | *****30536 | 3.344.400 |
60 | Vũ Thị Thùy | *****75065 | 3.334.433 |
61 | Phạm Việt Nhật | *****96573 | 3.328.900 |
62 | Phạm Thị Hiền | *****83424 | 3.313.360 |
63 | nguyen lan anh | *****16605 | 3.271.050 |
64 | Phùng Phương | *****09211 | 3.201.160 |
65 | Ha Anh | *****50157 | 3.197.975 |
66 | Nguyen Thi Thanh Thuy | *****45864 | 3.193.720 |
67 | Huynh Gia Long | *****72186 | 3.151.650 |
68 | Nguyen Vy | *****25410 | 3.142.850 |
69 | Nguyễn Hoàng Bảo Trâm | *****95318 | 3.133.030 |
70 | Tran Ngoc Tam | *****81875 | 3.125.300 |
71 | LÊ THỊ HOA | *****71029 | 3.089.400 |
72 | Lê Thảo Vy | *****41238 | 3.078.237 |
73 | Nguyễn Nhã Ái | *****81010 | 3.073.350 |
74 | Phương Mỹ Tiên | *****96025 | 3.021.510 |
75 | Nguyễn Tuấn Khoa | *****93194 | 2.993.600 |
76 | Đỗ thu ngân | *****18811 | 2.972.400 |
77 | Nguyen Tu | *****36894 | 2.963.050 |
78 | NGUYỄN HƯƠNG | *****34603 | 2.959.250 |
79 | Nguyễn Trung Hiếu | *****62612 | 2.939.830 |
80 | Harvey Lee | *****84239 | 2.920.850 |
81 | Huong Tr | *****56737 | 2.917.550 |
82 | Minh Nguyễn | *****31918 | 2.912.950 |
83 | Ms Dung | *****02358 | 2.882.783 |
84 | lê đình kiên | *****76520 | 2.881.740 |
85 | Nguyễn Lệ Thủy | *****96840 | 2.847.650 |
86 | Lê ngọc anh | *****25501 | 2.827.600 |
87 | Thiên Kim | *****59448 | 2.808.200 |
88 | Nguyễn Đình Nhu | *****96056 | 2.803.490 |
89 | Phạm Trương Hoàng Nhân | *****82374 | 2.796.304 |
90 | Anh Hậu | *****56600 | 2.790.000 |
91 | Ms Trang | *****26938 | 2.780.380 |
92 | Nguyễn Vũ Tiến | *****79775 | 2.764.900 |
93 | chị Trúc | *****30120 | 2.728.050 |
94 | Phạm Thị Thanh Hoa | *****81631 | 2.711.300 |
95 | Vo Ngoc Han | *****13057 | 2.687.150 |
96 | CÔNG TY TNHH TM - DV - XNK NGHĨA THẢO | *****25262 | 2.687.000 |
97 | (Đức Tú) Đỗ Duy Kim | *****85021 | 2.678.340 |
98 | Ân(FB huy nguyễn) | *****20278 | 2.645.150 |
99 | Nguyen Anh Tu | *****68274 | 2.633.550 |
100 | Pham Thanh Ha | *****49160 | 2.619.500 |